Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dinh thự samurai

n

ぶけやしき - [武家屋敷] - [VŨ GIA ỐC PHU]

Xem thêm các từ khác

  • Diode phát quang

    ランプてんとう - [ランプ点灯]
  • Diode phát quang (LED)

    はっこうダイオード - [発光ダイオード], はっこうダイオド - [発光ダイオド]
  • Direct TV

    デイレクTV
  • Director

    ディレクター
  • Disco

    ディスコ
  • Discoverer2000

    ディスカバラーニセン
  • Diêm

    マッチ
  • Diêm an toàn

    あんぜんまっち - [安全マッチ]
  • Diêm chống gió

    フュージー
  • Diêm sinh

    いおう - [硫黄]
  • Diêm tiêu

    しょうせき - [硝石]
  • Diếp

    ちしや
  • Diều

    たこ - [凧], カイト, thi thả diều: カイト・ファイティング, diều bay: フライング・カイト
  • Diều hâu

    とんび - [鳶], とび - [鳶], カイト, bố mẹ như thế mà sinh đứa con gái xinh như vậy thực là khó tin. thực sự như là diều...
  • Diệc

    さぎ - [鷺]
  • Diện

    おしゃれな, おしゃれ - [御洒落], おめかしする, きかざる - [着飾る], ひょうめん - [表面], diện áo quần đi đự tiệc:...
  • Diện mạo

    ようし - [容姿], みなり - [身なり], ふり - [振り], ひょうじょう - [表情], にんてい - [人体] - [nhÂn thỂ], ていさい...
  • Diện rộng

    こうたいいき - [高帯域]
  • Diện tích

    めんせき - [面積]
  • Diện tích bề mặt

    ひょうめんせき - [表面積] - [biỂu diỆn tÍch], bao phủ ....% diện tích bề mặt trái đất: 地球の表面積の_%を占める,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top