Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Do đó

Mục lục

n

このけっか - [この結果] - [KẾT QUẢ]
そこで - [其処で]
そのため - [その為]
Do đó mà tôi không thể ngủ được trong nhiều ngày rồi: そのために何日も眠れなかった
そのため
それから
それで - [其れで]
それで
だから
ですから
ゆえに - [故に]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top