Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Do có

conj

による
によって - [に因って]

Xem thêm các từ khác

  • Do cẩu thả

    ふちゅういによる - [不注意に由る] - [bẤt chÚ Ý do]
  • Do dự

    よどむ - [澱む], ためらう - [躊躇う], うじうじ, ヘジテート, do dự trong việc đối mặt với...: ...に直面するのをためらう,...
  • Do lỗi của

    せい - [所為] - [sỞ vi], xin mọi người cứ nghĩ tất cả là lỗi của tôi đi!: みんな私のせいだということにしておきなさい.,...
  • Do người dùng quy định

    ユーザーていぎ - [ユーザー定義]
  • Do nhiều lí do

    さまざまなりゆうから - [さまざまな理由から], không thể tiếp tục học vì nhiều lí do: さまざまな理由から就学できない
  • Do nước ngoài sản xuất

    がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], nhập khẩu hàng hóa do nước ngoài sản xuất: 外国製の部品を輸入する,...
  • Do thành phố lập

    ちょうりつ - [町立] - [Đinh lẬp], しりつ - [市立]
  • Do thái

    ユダヤ
  • Do thám

    ていさつする - [偵察する], スパイをする
  • Do tỉnh thành lập

    けんりつ - [県立], trường đại học do tỉnh thành lập: ~ 大学
  • Do vì

    おかげで - [お蔭で]
  • Do vậy

    もって - [以て], だから, そこで - [其処で], したがって - [従って], anh ấy đưa đơn từ chức vì lý do tuổi cao.: 彼は老齢の故をもって辞職を申し出た,...
  • Do đó

    このけっか - [この結果] - [kẾt quẢ], そこで - [其処で], そのため - [その為], そのため, それから, それで - [其れで],...
  • Doa

    ブローチ
  • Doa lỗ

    あなぐり - [穴ぐり]
  • Doa thẳng hàng

    アラインボーリング
  • Doa xoáy thẳng hàng ổ trục

    ラインリーミング
  • Doanh lợi

    しゅうえきせい - [収益性], えいり - [営利]
  • Doanh lợi ngoại thương

    ぼうえきしゅうえきせい - [貿易収益性]
  • Doanh nghiệp

    きぎょう - [企業], エンタープライズ, えいぎょう - [営業], mạng lan doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top