Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Doanh nghiệp

Mục lục

n

きぎょう - [企業]
mạng LAN doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy: 企業LANは空前の勢いで肥大化している
mặc dù doanh số bán ô tô không chạy lắm nhưng doanh nghiệp A vẫn tăng được thị phần của mình: 自動車の販売不振が長引く中で、企業Aは市場シェアを拡大した
doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh: 国営
エンタープライズ
khối doanh nghiệp: エンタープライズ・ゾーン
えいぎょう - [営業]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top