Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Doanh trại

Mục lục

n

ベースキャンプ
へいえい - [兵営]
バラック
じんえい - [陣営]
ぐんじん - [軍陣] - [QUÂN TRẬN]
vệ sinh doanh trại: 軍陣衛生
khoa ngoại của doanh trại: 軍陣外科

Xem thêm các từ khác

  • Doanh trại bộ đội

    とんえい - [屯営] - [ĐỒn doanh]
  • Doanh trại kẻ thù

    てきえい - [敵営] - [ĐỊch doanh]
  • Doc

    ドック
  • Doi đất

    こうかく - [岬角] - [giÁp giÁc]
  • Doom

    ドゥーム
  • Doping

    ドーピング
  • Dot

    ドット
  • Dpi

    ディーピーアイ
  • Dr.SURF

    ドクターサーフ
  • Drap

    シーツ
  • Dreh-bank

    ダライバン
  • Du-gông

    ジュゴン
  • Du côn

    ちんぴら
  • Du dương

    せんりつてき - [旋律的], こころよい - [快い], けいかい - [軽快], いとおしい, けいかい - [軽快], tiếng chim hót du dương:...
  • Du hành

    ゆうこうする - [遊行する], ぶんれつこうしん - [分列行進], ぎょうれつ - [行列]
  • Du hành vũ trụ

    うちゅうゆうこう - [宇宙遊行]
  • Du hý

    なぐさめ - [慰め], ごらく - [娯楽]
  • Du học

    りゅうがく - [留学], りゅうがく - [留学する], anh đi du học do nhà nước cấp tiền hay do tự túc.: 留学は国費ですか、それとも私費ですか。,...
  • Du học sinh

    りゅうがくせい - [留学生]
  • Du khách

    ゆうらんきゃく - [遊覧客]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top