Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Du dương

Mục lục

adj

せんりつてき - [旋律的]
こころよい - [快い]
Tiếng chim hót du dương: 快い(鳥の)鳴き声
けいかい - [軽快]
âm điệu du dương: 軽快な調べ
いとおしい
けいかい - [軽快]
khoảng khắc du dương: 一時軽快

Xem thêm các từ khác

  • Du hành

    ゆうこうする - [遊行する], ぶんれつこうしん - [分列行進], ぎょうれつ - [行列]
  • Du hành vũ trụ

    うちゅうゆうこう - [宇宙遊行]
  • Du hý

    なぐさめ - [慰め], ごらく - [娯楽]
  • Du học

    りゅうがく - [留学], りゅうがく - [留学する], anh đi du học do nhà nước cấp tiền hay do tự túc.: 留学は国費ですか、それとも私費ですか。,...
  • Du học sinh

    りゅうがくせい - [留学生]
  • Du khách

    ゆうらんきゃく - [遊覧客]
  • Du kích

    グリラ, ゲリラ, cùng tập luyện trong trại quân du kích: ゲリラ・キャンプで一緒に訓練をする, tấn công biệt động...
  • Du kích chiến

    ぐりらせん - [グリラ戦]
  • Du ký

    きこうぶん - [紀行文], きこう - [紀行], tác giả của nhật ký hành trình: 紀行作家, nhật ký hành trình (du ký) ở công...
  • Du lãm

    かんこう - [観光], かんこうする - [観光する], ゆうらん - [遊覧], du lịch (du lãm) nhàn nhã: ゆったりとした観光, du...
  • Du lịch

    かんこう - [観光], かんこうする - [観光する], たび - [旅する] - [lỮ], りょこう - [旅行する], du lịch nhàn nhã: ゆったりとした観光,...
  • Du lịch bằng ô tô

    オートキャンプ, khu du lịch bằng ô tô: オートキャンプ場
  • Du lịch nước ngoài

    がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], かいがいりょこう - [海外旅行] - [hẢi ngoẠi lỮ hÀnh], chuyến đi du lịch nước ngoài lần...
  • Du lịch vũ trụ

    うちゅうりょこう - [宇宙旅行], nếu nasa được tư nhân hóa thì những tấm vé du lịch vũ trụ giá rẻ sẽ xuất hiện ở...
  • Du mục

    ゆうぼく - [遊牧]
  • Du ngoạn

    えんそくにいく - [遠足に行く]
  • Du nhập

    きか - [帰化], とらいする - [渡来する], ゆにゅうする - [輸入する], cây du nhập về: 帰化植物, cỏ dại du nhập về:...
  • Du thuyết

    ゆうぜい - [遊説]
  • Du thuyền

    ゆうらんせん - [遊覧船], ふなあそび - [舟遊び]
  • Du thủ

    ふろうしゃ - [浮浪者], なまけもの - [怠けもの]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top