Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Du lịch

Mục lục

n

かんこう - [観光]
du lịch nhàn nhã: ゆったりとした観光
du lịch biển: 海洋観光
thu nhập từ ngành du lịch đã đóng góp một phần lớn vào công cuộc phát triển kinh tế của quốc gia đó: 観光からくる収入がその国の経済成長の大きな部分を占めている
かんこうする - [観光する]
du lịch khắp thế giới: 世界中を観光する
たび - [旅する] - [LỮ]
du lịch bằng hộ chiếu của...: ...のパスポートで旅する
りょこう - [旅行する]
du lịch châu Âu 1 tháng: 1カ月かけて欧州を旅行する

Xem thêm các từ khác

  • Du lịch bằng ô tô

    オートキャンプ, khu du lịch bằng ô tô: オートキャンプ場
  • Du lịch nước ngoài

    がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], かいがいりょこう - [海外旅行] - [hẢi ngoẠi lỮ hÀnh], chuyến đi du lịch nước ngoài lần...
  • Du lịch vũ trụ

    うちゅうりょこう - [宇宙旅行], nếu nasa được tư nhân hóa thì những tấm vé du lịch vũ trụ giá rẻ sẽ xuất hiện ở...
  • Du mục

    ゆうぼく - [遊牧]
  • Du ngoạn

    えんそくにいく - [遠足に行く]
  • Du nhập

    きか - [帰化], とらいする - [渡来する], ゆにゅうする - [輸入する], cây du nhập về: 帰化植物, cỏ dại du nhập về:...
  • Du thuyết

    ゆうぜい - [遊説]
  • Du thuyền

    ゆうらんせん - [遊覧船], ふなあそび - [舟遊び]
  • Du thủ

    ふろうしゃ - [浮浪者], なまけもの - [怠けもの]
  • Du xích

    ノギス, ノニウス, バーニヤ
  • Dua nịnh

    おべっかをつかう
  • Dugald Clerk

    クラーク
  • Duke

    デューク
  • Dung dịch

    ようえき - [溶液], えき - [液], tôi nhúng thử giấy quỳ vào trong dung dịch đó.: 私はその液にリトマス試験紙を浸してみた。
  • Dung dịch chống đông

    アンチフリージングソルーション
  • Dung dịch dùng trong hệ thống làm mát kiểu gián tiếp

    ブライン, explanation : 二次冷媒ともいい、間接式冷却システムに用いられる液体で、冷凍機の蒸発器と冷却すべき場所とを循環し、熱を蒸発器に運ぶ。
  • Dung dịch hiện ảnh

    ていちゃくえき - [定着液] - [ĐỊnh trƯỚc dỊch], dung dịch hiện ảnh/dung dịch hiện có tính axit:: 酸性定着液
  • Dung dịch hoá

    えきか - [液化]
  • Dung dịch không đông

    ノンフリージングソリューション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top