Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Duyên nợ

n

けっこんのきづな - [結婚のきづな]
えん - [縁] - [DUYÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Duyên số

    うんめい - [運命]
  • Duyệt

    こうていする - [校訂する], けんさする - [検査する], けんえつする - [検閲する], ひけん - [披見する], ひじゅんする...
  • Duyệt lại

    こうえつ - [校閲]
  • Duyệt qua

    バロース
  • Duyệt xét

    けんさする - [検査する]
  • DynaMosaic

    ダイナモザイク
  • Dynabook

    ダイナブック
  • Dynamo

    ダイナモ
  • Dài bằng thân người

    フルレンクス
  • Dài dòng

    だらだら, じょうちょう - [冗長], くどい - [諄い], くどくど, sự dài dòng của bài nói chuyện: 発言の冗長さ, làm việc...
  • Dài hạn

    ちょうき - [長期]
  • Dài lâu

    ながい - [永い], quãng thời gian dài lưu lại ở bên sydney.: シドニーを留守にしていた間の永い年月
  • Dài lê thê

    うだうだ
  • Dài lòng

    うだうだ
  • Dài lưng

    たいまんな - [怠慢な]
  • Dài lời

    ながながとはなす - [長々と話す]
  • Dài ngắn

    ちょうたん - [長短], sự cách biệt giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn.: 長短金利格差
  • Dài và mỏng

    ひょろりと
  • Dàilưng

    ながいせ - [長い背]
  • Dàn

    はいれつする - [配列する], はいちする - [配置する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top