Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dynabook

Tin học

ダイナブック

Xem thêm các từ khác

  • Dynamo

    ダイナモ
  • Dài bằng thân người

    フルレンクス
  • Dài dòng

    だらだら, じょうちょう - [冗長], くどい - [諄い], くどくど, sự dài dòng của bài nói chuyện: 発言の冗長さ, làm việc...
  • Dài hạn

    ちょうき - [長期]
  • Dài lâu

    ながい - [永い], quãng thời gian dài lưu lại ở bên sydney.: シドニーを留守にしていた間の永い年月
  • Dài lê thê

    うだうだ
  • Dài lòng

    うだうだ
  • Dài lưng

    たいまんな - [怠慢な]
  • Dài lời

    ながながとはなす - [長々と話す]
  • Dài ngắn

    ちょうたん - [長短], sự cách biệt giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn.: 長短金利格差
  • Dài và mỏng

    ひょろりと
  • Dàilưng

    ながいせ - [長い背]
  • Dàn

    はいれつする - [配列する], はいちする - [配置する]
  • Dàn bài

    けいかくをたてる - [計画を立てる]
  • Dàn cảnh

    じょうえんする - [上演する]
  • Dàn dựng

    マウント
  • Dàn hợp xướng

    がっしょうだん - [合唱団], がっしょうたい - [合唱隊] - [hỢp xƯỚng ĐỘi], người trong dàn hợp xướng: 合唱隊員, đội...
  • Dàn hợp xướng gồm 2 bè

    にぶがっしょう - [二部合唱] - [nhỊ bỘ hỢp xƯỚng], làm dàn hợp xướng gồm hai bè: 二部合唱をする
  • Dàn máy hai-fai

    ハイファイ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top