Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Eo lưng

n

こし - [腰]

Xem thêm các từ khác

  • Eo nhỏ

    やなぎごし - [柳腰]
  • Eo xèo

    くるしめる - [苦しめる], いらいらさせる
  • Epixicloit

    エピサイクロイド, エピトロコイド
  • Essbase

    エスベース
  • Estrogen

    エストロゲン, bôi kem estrogen vào âm đạo: 膣にエストロゲン・クリームを塗る
  • Ethanol

    エタノール
  • EtherTalk

    イーサトーク
  • Ethernet

    イーサネット
  • Ethernet cao tốc

    ファーストイーサネット
  • Ethyl aminobenzoate

    アミノあんそくこうさんエチル - [アミノ安息香酸エチル]
  • Eucjis

    イーユーシージス
  • Evn

    ベトナム電力グループ(evn)
  • Exabyte

    エクサバイト
  • Express (thẻ tín dụng)

    エキスプレス, có dùng được thẻ american express không?: アメリカン・エキスプレスが使えるかどうか分かる?
  • F.O.B

    えふ・おー・びー/ほんせんわたし - [エフ・オー・ビー/本船渡し], ほんせんわたし - [本船渡し], category : 対外貿易
  • F.O.B dưới cẩu

    ようかきかF.O.B - [揚荷機下F.O.B], category : 対外貿易
  • F.O.B giao tới đích

    とうちゃくこうほんせんわたしねだん - [到着港本船渡し値段], category : 対外貿易
  • F.O.B máy bay

    こうくうF.O.B - [航空F.O.B], こうくううんちんこみねだん - [航空運賃込値段]
  • F.O.B san hàng

    にしきF.O.B - [荷敷F.O.B], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top