Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

FOMA

Tin học

フォーマ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • FORTE

    フォルテ
  • FQDN

    エフキューディーエヌ
  • FSF

    エフエスエフ
  • FTC

    れんぽうぼうえきいいんかい - [連邦貿易委員会]
  • FTP nặc danh

    アノニマスエフティーピー
  • FTP vô danh

    アノニマスエフティーピー
  • FTSC

    しんれんぽうひょうかきじゅん - [新連邦評価基準]
  • FYI

    フワイ
  • Fahrenheit

    ファーレンハイト
  • Fai tài liệu

    ファイル
  • Fair play

    おたがいさま - [お互い様]
  • Fan

    ファン
  • Fara

    ファラッド
  • Faraday Michael

    ファラデー
  • FastSCSI

    ファストスカジー
  • Fax

    ファックス, ファクス, ファクシミリ, でんそう - [電送] - [ĐiỆn tỐng], ファクスする
  • Fađin

    フェーディング
  • Fec-mơ-tuya

    ファスナー
  • Feldspar

    ちょうせき - [長石] - [trƯỜng thẠch]
  • Felix Wankel

    バンケル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top