Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

FTP vô danh

Tin học

アノニマスエフティーピー

Xem thêm các từ khác

  • FTSC

    しんれんぽうひょうかきじゅん - [新連邦評価基準]
  • FYI

    フワイ
  • Fahrenheit

    ファーレンハイト
  • Fai tài liệu

    ファイル
  • Fair play

    おたがいさま - [お互い様]
  • Fan

    ファン
  • Fara

    ファラッド
  • Faraday Michael

    ファラデー
  • FastSCSI

    ファストスカジー
  • Fax

    ファックス, ファクス, ファクシミリ, でんそう - [電送] - [ĐiỆn tỐng], ファクスする
  • Fađin

    フェーディング
  • Fec-mơ-tuya

    ファスナー
  • Feldspar

    ちょうせき - [長石] - [trƯỜng thẠch]
  • Felix Wankel

    バンケル
  • Ferit

    フェライト, explanation : 純鉄に近い組成。工具鋼の球状化焼なましのマトリックスはフェライトになる。フェライトは、炭素鋼の場合炭素を0.008%固溶している(0℃)
  • Ferrite

    フェライト
  • File ASCII

    アスキファイル
  • File CONFIG.SYS

    コンフィグシス
  • File Control.ini

    コントロールイニ
  • File có nhiều kích cỡ

    マルチボリュームファイル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top