- Từ điển Việt - Nhật
Gài cửa
n
もんをしめる - [門を閉める]
どあをしめる - [ドアを閉める]
Xem thêm các từ khác
-
Gài khuy
ボタンをはめる -
Gài lại
ロックアップ -
Gài then
かんぬきをかける -
Gài vào
はめこむ - [はめ込む], そうにゅう - [挿入する] -
Gàn dở
ぐどんな - [愚鈍な], うわき - [浮気] -
Gào
よぶ - [呼ぶ], さけぶ - [叫ぶ] -
Gào lên
どなる - [怒鳴る] -
Gào thét
おおきいこえでさけぶ - [大きい声で叫ぶ], わめく - [喚く], わめく -
Gàu
バケット -
Gàu kéo dầu dạng ống đứng
オイルスキッパ -
Gàu ngoạm
グラブ・バケット -
Gàu ngoạm khởi động
スターチングドグ -
Gàu nạo vết bùn
クラムシェル -
Gàu thùng
グラブバケット -
Gàu trên da đầu
ふけ - [頭垢] - [ĐẦu cẤu], ふけ - [雲脂] - [vÂn chi] -
Gàu xúc kéo
ドラッグショベル -
Gàu xúc ngược
バックホー -
Gày mòn
やつれる - [窶れる] -
Gá cố định
こていじぐ - [固定治具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.