Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gán chức năng cho phím

Tin học

キーアサイン

Xem thêm các từ khác

  • Gán các chức năng phím

    キーわりあて - [キー割り当て], キーわりあて - [キー割当]
  • Gán giá trị

    アサイン
  • Gán lại

    さいわりあて - [再割当]
  • Gán việc

    しごとをおしつける - [仕事をおしつける]
  • Gánh chịu

    こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する
  • Gánh gạo

    こめをかつぐ - [米をかつぐ]
  • Gánh lấy

    じぶんででひきうけ - [自分でで引き受け], かたにのせる - [肩に載せる]
  • Gánh nặng

    やっかいもの - [厄介者], おもに - [重荷] - [trỌng hÀ], ウエート, tăng gánh nặng của thuế gián tiếp: 間接税のウエートを高める
  • Gánh vác

    ぶんたん - [分担する], ふたん - [負担する], になう - [担う], つとまる - [勤まる], せおう - [背負う] - [bỐi phỤ], おう...
  • Gánh vác nhiệm vụ

    にんむをおう - [任務を負う]
  • Gánh vác trách nhiệm công việc

    しゅうにん - [就任する]
  • Gáo múc dầu

    オイルディッパ
  • Gáy

    にわとりがなる - [鶏が鳴る], なる - [鳴る], こうとうぶ - [後頭部], えりくび - [襟首], いびきをかく, đau gáy: 後頭部が痛い,...
  • Gân (lá)

    リブ
  • Gân ngang (khuôn)

    チャック
  • Gân tăng bền

    フランジ
  • Gây bực mình

    はんざつ - [煩雑]
  • Gây bối rối

    まぎらわしい - [紛らわしい]
  • Gây chiến

    せんそうをひきおこす - [戦争を引き起こす]
  • Gây chuyện

    もんだいをひきおこす - [問題を引き起こす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top