Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gây chú ý

exp

めざましい - [目覚ましい]

Xem thêm các từ khác

  • Gây chướng ngại

    さしつかえる - [差し支える]
  • Gây chấn động

    シェーク
  • Gây cản trở

    そがい - [阻害する], さしつかえる - [差し支える], chính sách này là vật gây cản trở sự phát triển của công thương...
  • Gây dựng

    たてる - [建てる], そうせつする - [創設する], ぞうせいする - [造成する]
  • Gây hại

    がいする - [害する], がい - [害する], gây hại (gây tác hại xấu) cho cơ thể: 肉体との関係を害する, , hút thuốc có...
  • Gây hấn

    こうせい - [攻勢]
  • Gây khó khăn

    こきつかう - [こき使う] - [sỬ], làm khó (gây khó khăn) cho người sử dụng: 使用人をこき使う, làm khó (gây khó khăn)...
  • Gây kinh ngạc

    ものすごい - [物凄い], quang cảnh gây kinh ngạc: 物凄い光景
  • Gây lo âu

    やっかい - [厄介]
  • Gây lầm lạc

    まぎらわしい - [紛らわしい]
  • Gây men

    はっこうさせる - [発酵させる]
  • Gây mê

    まひさせる - [麻痺させる], ますいをかける - [麻酔をかける]
  • Gây mê toàn thân

    ぜんしんますい - [全身麻酔]
  • Gây mê tại chỗ

    きょくしょますい - [局所麻酔]
  • Gây mất đoàn kết nội bộ nghiêm trọng

    内部団結を著しく乱した
  • Gây ngạc nhiên

    おどろかす - [驚かす], cậu thiếu niên đã có một phát kiến lớn gây ngạc nhiên cả thế giới.: 少年は世界を驚かすような大発見をした。
  • Gây nhiễu

    ディスターブ
  • Gây nhầm lẫn

    ごかいをまねく - [誤解を招く], phê bình gây nhầm lẫn của ai về: ~に関して人の誤解を招くようなコメントをする,...
  • Gây nên

    きたす - [来す], gây ra sự cố cho...: ...に支障を来す
  • Gây phiền hà

    なやます - [悩ます], じゃま - [邪魔する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top