Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gây ra

Mục lục

v

ゆうはつ - [誘発する]
gây ra ho: 咳を誘発させる
もたらす - [齎らす]
gây ra sự thay đổi cơ bản trong thần kinh con người: (人)の精神に根本的な変化をもたらす
ひきおこす - [引き起こす]
たてる - [立てる]
Gây ra tiếng ồn lớn.: 大きな音を立てる
しょうずる - [生ずる]
こしらえる - [拵える]
gây ra vết xước trên đầu gối: ひざに擦り傷をこしらえる
きたす - [来す]
gây ra sự cố cho...: ...に支障を来す
かう - [買う]
gây ra đánh nhau: 売られたけんかを買う
おこす - [起こす]
うむ - [生む]
Sản sinh ra những thành quả cụ thể và nhanh chóng về~: ~において迅速かつ具体的な成果を生む
Tạo ra một cuộc thảo luận thẳng thắn và hữu ích về~: ~について率直かつ有益な議論を生む
あたえる - [与える]
sự nghèo đói sẽ gây ảnh hưởng xấu tới tương lai của trẻ: 貧乏であることが子どもの将来に悪い影響を与える

Xem thêm các từ khác

  • Gây ra lỗi

    あやまる - [誤る]
  • Gây sợ hãi

    おどろかす - [驚かす]
  • Gây sức ép

    あっぱくする - [圧迫する], あっぱく - [圧迫する], gây sức ép lên các tổ chức tín dụng: 金融機関を圧迫する, ngành...
  • Gây sửng sốt

    ショッキング
  • Gây sự

    じけんをひきおこす - [事件を引き起こす]
  • Gây thiệt hại

    そんがいをおよぼす - [損害を及ぼす], がい - [害する], あらす - [荒らす], あらす - [荒す], gây thiệt hại đến lợi...
  • Gây thương tích

    いためる - [傷める], kem chống tia cực tím gây hại cho da: 有害な紫外線が肌を傷めるのを防ぐクリーム
  • Gây trở ngại

    さまたげる - [妨げる], さしつかえる - [差し支える], gây trở ngại giao thông: 交通を妨げる
  • Gây tác hại

    がいする - [害する], hút thuốc lá có hại (gây tác hại) cho sức khỏe: 喫煙は健康を害する, gây tác hại xấu cho cơ thể:...
  • Gây tác hại xấu

    がいする - [害する], hút thuốc lá có hại (gây tác hại xấu) cho sức khỏe: 喫煙は健康を害する, gây tác hại xấu cho...
  • Gây tác động tới

    えいきょう - [影響する], tác động tới giá cả của ~: ~の値段に影響する, tác động tới nhân dân của ~ quốc gia:...
  • Gây tê

    まひ - [麻痺]
  • Gây tò mò tranh cãi

    スキャンダラス
  • Gây tổn hại

    きずつける - [傷付ける], gây tổn hại cho lợi ích của người tiêu dùng nói chung: 一般消費者の利益を害する, gây tổn...
  • Gây tổn thất

    がい - [害する], gây tổn thất không đáng có cho quyền lợi của người tiêu dùng : 消費者の利益を不当に害する
  • Gây xôn xao

    どうじる - [動じる]
  • Gây xúc động

    センチメンタル, センチ, どうじる - [動じる], vở bi kịch đó đã gây xúc động cho mọi người và khóc.: その悲劇はみんなを泣かせて動じた。
  • Gây xúc động mạnh

    センセーショナル
  • Gây án

    おこらせる - [怒らせる]
  • Gây áp lực

    あつりょく - [圧力する], các nước trên thế giới gây áp lực yêu cầu nam phi phải tôn trọng, lắng nghe tiếng nói của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top