Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gò bó

Mục lục

n

きづまり - [気詰まり]
nếu có người nổi tiếng đến nhà chơi, có lẽ tôi sẽ hơi gò bó một chút: もしも有名人が家にやって来たら、ちょっと気詰まりだろう
きがね - [気兼ね]
không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねせずに
phát huy khả năng lãnh đạo mà không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねなくリーダーシップを発揮する
きがねする - [気兼ねする]
cảm thấy gò bó khi làm việc gì: (~するのに)気兼ねする
きづまり - [気詰まり]
ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó: 先生と一緒では気詰まりだ
きゅうくつ - [窮屈]
Cảm thấy gò bó khi mặc quần áo chật: きつい服を着て窮屈に感じる
Ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó (không thoải mái): 先生と一緒では窮屈です
ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [CẬT]
Trạng thái gò bó: ぎゅうぎゅう詰めの状態
けむたい - [煙たい]
ai đó sống một cách gò bó (theo cách nghĩ của ai đó): (人)は煙たい存在である(主語にとって)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top