Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Góa phụ

n

みぼうじん - [未亡人]
かふ - [寡婦] - [QUẢ PHỤ]
người đàn bà góa (góa phụ) có đứa con nuôi: 扶養の子どもを持った寡婦
ngôi nhà của quả phụ (góa phụ): 寡婦の住居
trợ cấp cho góa phụ: 寡婦年金

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top