Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Góc ngoài

n

がいかく - [外角] - [NGOẠI GIÁC]
Đánh bóng với góc ngoài cao (trong bóng chày): 外角高めのボールを打つ(野球)
Bóng ném bị lệch ra góc ngoài: (投球が)外角に外れる
Lệch ra góc ngoài : 外角に外れて

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top