- Từ điển Việt - Nhật
Gói ứng dụng
Tin học
おうようパッケージ - [応用パッケージ]
Xem thêm các từ khác
-
Góp mặt
さんかする - [参加する] -
Góp nhặt
しゅうしゅう - [収集する], あつめる - [集める] -
Góp phần vào
かくだいにしす - [拡大に資する] -
Góp sức
きょうりょくする - [協力する] -
Góp thêm vào
つけたす - [付け足す] -
Góp vốn
, 1.しきんをだしあう - [資金を出し合う] =====2.出資 -
Gót
かかと - [踵] -
Gót cao cỡ trung
ちゅうヒール - [中ヒール] - [trung] -
Gót chân
ヒール, かかと - [踵], gót chân nứt nẻ: ひび割れした踵 -
Gót chân Asin
きゅうしょ - [急所], アキレスけん - [アキレス腱], nhằm vào điểm yếu (gót chân asin) của ai đó: (人)の急所を刺す -
Gót giày
ヒール -
Gôm arabic
アラビアゴム -
Gôm buna
ブナゴム -
Gôm butađien
ブタジェンゴム -
Gôm lắc
セラック -
Gôm nhão
ドウガム, ドウゴム, ドーゴム -
Gôm sửa chữa
リペアガム -
Gôm vá
パッチゴム -
Gôm xoắn
トーションゴム -
Gôm xốp
スポンジゴム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.