Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gùi

n, exp

リュックサック

Xem thêm các từ khác

  • Gút

    ピン, ノット
  • Gút dây

    ベンド
  • Gút nối dây

    ベンド
  • Găng dữ liệu

    データグローブ
  • Găng tay

    てぶくろ - [手袋], グローブ, グラブ, găng tay cách điện cao su: ゴム製絶縁手袋, tôi muốn có găng tay mới. những cái...
  • Găng tơ

    ギャング, nhiều tên găng tơ đã bị giết chết trong cuộc thảm sát của ngày lễ tình yêu: セントバレンタイン・デーの虐殺では、多数のギャングが殺された,...
  • Găngxtơ

    ギャング, nhiều tên găngxtơ đã bị giết chết trong cuộc thảm sát của ngày lễ tình yêu: セントバレンタイン・デーの虐殺では、多数のギャングが殺された,...
  • Gươm dài

    ちょうとう - [長刀] - [trƯỜng Đao], hình lưỡi gươm dài: 長刀状の
  • Gươm giáo

    ぶき - [武器]
  • Gươm gỗ

    きだち - [木太刀] - [mỘc thÁi Đao]
  • Gươm trần

    はくじん - [白刃] - [bẠch nhẬn], ぬきみ - [抜き身] - [bẠt thÂn]
  • Gươm tuốt khỏi vỏ

    はくじん - [白刃] - [bẠch nhẬn]
  • Gương ba mặt

    さんめんきょう - [三面鏡]
  • Gương bên hông

    サイドミラー
  • Gương bên trong

    インテリアミラー
  • Gương chiếu hậu

    バックミラー, category : 自動車, explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。,...
  • Gương chống lóa mắt

    アンチダズルミラー
  • Gương cầm tay

    てかがみ - [手鏡]
  • Gương hậu

    バックミラー, category : 自動車, explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top