Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gương soi

Mục lục

n

きょうだい - [鏡台]
gương soi nhỏ: 姫鏡台
bồn rửa mặt gắn gương soi: 鏡台の流し
bồn rửa mặt có gương soi: 鏡台付き洗面台
かがみをみる - [鏡を見る]
かがみ - [鏡]
hiểu rồi ạ, cái gương soi bằng gỗ đó là 125 $: 分かりました。それら(木の鏡)は125ドルですね

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top