Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gạch bỏ

v

とりけす - [取り消す]
さくじょ - [削除する]
gạch bỏ tên trong danh sách: リストから名前を削除する
Nếu gạch bỏ 2 từ này đi thì câu văn sẽ trở nên chặt chẽ hơn.: この2語を削除すればもっと簡潔な文章になります。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top