Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gạo dự trữ

n

びちくまい - [備蓄米] - [BỊ SÚC MỄ]

Xem thêm các từ khác

  • Gạo lứt

    げんまい - [玄米], tình trạng sức khoẻ tôi đã tốt hơn sau khi tôi chuyển sang ăn gạo lứt và bắt đầu ăn nhiều rau: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ,...
  • Gạo mới

    しんまい - [新米]
  • Gạo nước ngoài

    がいまい - [外米]
  • Gạo nếp

    もちこめ - [もち米]
  • Gạo nội địa

    ないちまい - [内地米] - [nỘi ĐỊa mỄ]
  • Gạo sản xuất trong nước

    ないちまい - [内地米] - [nỘi ĐỊa mỄ]
  • Gạo sống

    なまごめ - [生米] - [sinh mỄ]
  • Gạo trắng

    はくまい - [白米]
  • Gạo tẻ

    うるちこめ - [うるち米]
  • Gạo xát

    はくまい - [白米]
  • Gạt

    ふく - [拭く], はいじょする - [排除する], あざむく - [欺く]
  • Gạt bỏ

    はらいおとす - [払い落とす], はいせき - [排斥する], はいじょする - [排除する]
  • Gạt gẫm

    かたる - [騙る], あざむく - [欺く]
  • Gạt tàn

    はいざら - [灰皿] - [hÔi mÃnh]
  • Gạt tàn thuốc

    はいざら - [灰皿]
  • Gả chồng

    よめになる - [嫁になる]
  • Gả con gái

    よめいりさせる - [嫁入りさせる]
  • Gấm thêu kim tuyến

    つづれにしき - [綴れ錦] - [? cẨm]
  • Gấp

    おる - [折る], いそぐ - [急ぐ], きゅう - [急], きゅうに - [急に], きんきゅう - [緊急], たたむ - [畳む], どきっと, とじる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top