Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gạo lứt

n

げんまい - [玄米]
Tình trạng sức khoẻ tôi đã tốt hơn sau khi tôi chuyển sang ăn gạo lứt và bắt đầu ăn nhiều rau: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ
Người Nhật thích gạo trắng (gạo xát) hơn gạo lứt (gạo chưa xay xát): 日本人は玄米よりも白米を好む
Gạo lứt đã nấu chín tới: パーボイルド玄米

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top