Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gầy đét xì mo cau

adv, exp

ぎすぎす
cô gái gầy đét xì mo cau: ぎすぎすした女
cơ thể gầy đét xì mo cau: ぎすぎす(と)した体

Xem thêm các từ khác

  • Gầy ốm

    びょうじゃく - [病弱]
  • Gẫy lẫy

    つめおれ - [ツメ折れ]
  • Gập gềnh

    でこぼこした, きけんな - [危険な]
  • Gập vào

    とじる - [閉じる]
  • Gập về phía trước

    くねくねする
  • Gật gà gật gù

    うなづく, いねむりする - [居眠りする]
  • Gật gù

    いねむりする - [居眠りする]
  • Gật đầu

    こっくりとうなずく, こっくりうなずく, うなずく - [頷く], えしゃく - [会釈], hễ gật đầu đồng ý: こっくりとうなずくと,...
  • Gật đầu bằng lòng

    こっくりとうなずく, こっくりうなずく, うなずく, hễ gật đầu bằng lòng: こっくりとうなずくと, gật đầu bằng...
  • Gật đầu đồng ý

    こっくりとうなずく, こっくりうなずく, うなずく, hễ gật đầu đồng ý: こっくりとうなずくと, gật đầu đồng...
  • Gậy chèn bánh xe đỗ

    パッキングスプラグ
  • Gậy chọc bi-a

    キュー, bảo quản gậy chọc bi-a của~: ~のキューを管理する, gậy chọc bi-a này rất hợp với tôi: このキューは私二合う,...
  • Gậy chỉ huy

    バトン, ぼう - [棒]
  • Gậy sắt

    てつぼう - [鉄棒] - [thiẾt bỔng]
  • Gậy thụt bi-a

    キュー, bảo quản gậy thụt bi-a của~: ~のキューを管理する, gậy thụt bi-a này rất hợp với tôi: このキューは私二合う,...
  • Gậy to

    おおえだ - [大枝], nhánh cây to: 木の大枝, dùng một cái gậy to đánh chết ai đó: 大枝で(人)を殴り殺す
  • Gậy trượt tuyết

    スキーストック
  • Gậy ông lại đập lưng ông

    じじょうじばくにおちいる - [自縄自縛に陥る], chia quá tỉ mỉ và cứng nhắc các quy tắc như vậy có thể lại rơi vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top