- Từ điển Việt - Nhật
Gắn bó
Mục lục |
n
しんぼく - [親睦]
あいちゃく - [愛着] - [ÁI TRƯỚC]
- Mặc dù biết nó chỉ là một cái máy thôi, nhưng tôi lại thấy rất gắn bó với cái máy vi tính của mình: ただの機械だと分かってはいるけれど、自分のコンピュータに愛着がある
こい - [濃い]
- quan hệ giữa hai người rất gắn bó: 二人は濃い仲だ
Xem thêm các từ khác
-
Gắn chặt
からみつく - [絡み付く], からみあう - [絡み合う], スチック, ステッキ, みっちゃく - [密着], những yếu tố liên quan... -
Gắn cứng
けっせん - [結線], ハードワイヤード -
Gắn keo đệm lót
クッションゴム -
Gắn kết
けつごう - [結合する], gắn kết với một vài chất protein đặc định trên bề mặt tế bào: 細胞表面の特定のタンパク質と結合する,... -
Gắn liền với
にかんする - [に関する], にかんして - [に関して] -
Gắn liền với quyền
けんりつき - [権利付き] - [quyỀn lỢi phÓ], cổ phần gắn liền với quyền tăng tiền vốn: 増資権利付き株式, kèm theo... -
Gắn mát tít
パテ -
Gắn sẵn
ビルトイン -
Gắn thêm
てんぷする - [添付する], gắn thêm vào bản hợp đồng như là một bản phụ lục danh sách những nơi mà hàng hóa được... -
Gắn thẻ
タグ, たぐつけ - [タグ付け] -
Gắn trên mặt phẳng
へいめん うえにとりつける - [平面上に取付ける] -
Gắn vào
さす - [挿す], インベッド, エンベッド, フィクス, フィット -
Gắn với quyền
けんりつき - [権利付き] - [quyỀn lỢi phÓ], cổ phần gắn với quyền tăng tiền vốn: 増資権利付き株式, kèm theo một... -
Gắn xi măng
セメント -
Gắng gượng
ふしぜんな - [不自然な], きがむかない - [気が向かない], いやいややる, いにはんして - [意に反して] -
Gắng học
いっしょうけんめいべんきょうする - [一生懸命勉強する] -
Gắng sức
できるだけ, ぜんりょくをだす - [全力をだす], くろう - [苦労する], gắng sức trả lời chất vấn của ai đó: (人)の質問に答えるために苦労する -
Gắng sức làm
くろう - [苦労する] -
Gắp lên
はさみあげる - [挟み上げる] -
Gắp xe
フォーク, ホーク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.