Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gặp gỡ

Mục lục

v

よる - [寄る]
めんかいする - [面会する]
かいけんする - [会見する]
おめにかかる - [お目に掛かる]
おめにかかる - [お目にかかる]
đây là lần đầu tiên chúng ta gặp (gỡ) nhau phải không: お目にかかるのは初めてですよね
một năm chỉ gặp (gỡ) nhau vài lần: 年に数回お目にかかる程度である
xin cám ơn một lần nữa vì đã dành thời gian gặp (gỡ) chúng tôi và vì sự hiếu khách lịch thiệp của các bạn: 先日はお目にかかることができ、また丁重におもてなしい
おちあう - [落ち合う]
Hai người thống nhất là sẽ gặp nhau ở ga vào ngày hôm sau.: 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた
あう - [逢う]
Anh ấy dù gặp khó khăn gì cũng không nản lòng mà luôn cố gắng vượt qua : 彼は困難があっても、負けずにがんばる
エンカウンター
nhóm gặp gỡ (encounter group - phương pháp trị liệu tâm lý bằng cách cho một nhóm nhỏ trao đổi suy nghĩ, tình cảm một cách thẳng thắn, và thông qua sự giao tiếp với người khác, sẽ giúp tâm sinh lý phát triển): エンカウンターグループ(小集団で互いに率直に感情を表明し合い、他者との出会いを体験し、人間

Xem thêm các từ khác

  • Gặp gỡ chuyện trò

    めんだんする - [面談する], tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện trò với anh nhà: 御主人に面談したい
  • Gặp gỡ ngẫu nhiên

    であう - [出会う]
  • Gặp gỡ tình cờ

    であう - [出合う]
  • Gặp khó khăn

    くろう - [苦労する], くるしむ - [苦しむ], おる - [折る], khi mới bắt đầu vào trường, đứa trẻ đó có lẽ gặp rất...
  • Gặp may

    さいわい - [幸い], こううん - [幸運], anh ấy thật may mắn (gặp may) vì tìm được một công việc thú vị: 面白い職業に就けて彼は幸運だ,...
  • Gặp mặt

    おみえになる - [お見えになる], うちあわせ - [打ち合せ], はいえつする - [拝謁する], các bạn đang gặp (mặt) người...
  • Gặp mặt và trao đổi

    めんだんする - [面談する]
  • Gặp mặt để trao đổi

    うちあわせる - [打ち合わせる], gặp mặt để trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng: 注文の条件について(人)と打ち合わせる,...
  • Gặp nhau

    おめにかかる - [お目に掛かる], おめにかかる - [お目にかかる], đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không:...
  • Gặp nhau theo kế hoạch

    まちあわせる - [待ち合わせる], bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.: 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。,...
  • Gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước

    まちあわせる - [待ち合わせる], bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.: 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。,...
  • Gặp nhau tại điểm hẹn

    まちあわせる - [待ち合わせる], bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.: 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。,...
  • Gặp phải

    あう - [遭う], gặp phải tai nạn: 事故に遭う
  • Gặp phải khó khăn

    つきあたる - [突き当たる], gặp khó khăn với vấn đề thú vị: 興味深い問題に突き当たる, khó khăn mà tác giả gặp...
  • Gặp rắc rối

    もめる - [揉める], からむ - [絡む], おる - [折る], nếu say là gặp rắc rối: 酔っぱらいともめる, gặp rắc rối: ...に絡む
  • Gặp rủi ro

    さいなんにあう - [災難に遭う], tôi gặp rủi ro không lường trước được.: 跳んだ災難に遭った。
  • Gặp tai nạn

    じこにあう - [事故に遭う]
  • Gặp vận đỏ

    こううん - [幸運]
  • Gặp đâu lợi dụng đấy

    びんじょう - [便乗する]
  • Gặt hái

    しゅうかく - [収穫する], かりいれる - [刈り入れる], gặt hái vào mùa đông: 冬に備えて刈り入れる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top