Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gọi hàm theo tham chiếu

Tin học

さんしょうよびだし - [参照呼び出し]

Xem thêm các từ khác

  • Gọi hàm từ xa (RMI)

    アールエムアイ, explanation : javaで分散オブジェクト環境(異なるマシン間でオブジェクト同士がメッセージをやりとりできる環境)を実現するための手法。jdk1.1以降に標準で付属する。ネットワークを通じてプログラム同士が通信を行なうことができるようになる。,...
  • Gọi hàm đệ quy

    さいきよびだし - [再帰呼出し]
  • Gọi là

    という - [と言う], いう - [言う], bây giờ mọi người gọi đó là hiện tường bùng nổ nhạc jazz: 世間ではいま、ジャズ・ブームだと言う。,...
  • Gọi lại

    よびもどす - [呼び戻す], かけなおす - [かけ直す], リコール, làm ơn hãy nói lại với ông ấy tôi sẽ gọi lại sau một...
  • Gọi món

    ちゅうもん - [注文する], オーダーする, gọi các món ăn có tên là ~: ~という名前の料理をオーダーする, hết giờ...
  • Gọi một cách đệ quy

    さいきてきによぶ - [再帰的に呼ぶ]
  • Gọi ra

    よびだす - [呼び出す]
  • Gọi theo ba cách

    さんしゃつうわきのう - [三者通話機能]
  • Gọi theo từng món một

    アラカルト, thực đơn gọi món: アラカルトのメニュー
  • Gọi thầu

    にゅうさつぼしゅう - [入札募集], にゅうさつこうじ - [入札公示]
  • Gọi thủ tục từ xa

    リモートプロシージャコール
  • Gọi tên

    なづける - [名付ける], しめい - [指名する]
  • Gọi tập trung cầu thủ

    キャンプイン
  • Gọi từ người đến người

    しめいつうわ - [指名通話]
  • Gọi tự động

    じどうよびだし - [自動呼出し]
  • Gọi vĩ lệnh

    まくろよびだし - [マクロ呼出し]
  • Gọi về

    よびもどす - [呼び戻す]
  • Gọi về chỗ cũ

    よびもどす - [呼び戻す]
  • Gọi âu yếm

    あいしょう - [愛称], gọi âu yếm là ~: ~という愛称で呼ばれる
  • Gọi điện

    つうわ - [通話する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top