Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Gói thầu

Phiên âm: gòi thầu [gôi thầu]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy