Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gốc dịch vụ

Tin học

サービスプリミティブ

Xem thêm các từ khác

  • Gốc gác

    はっせい - [発生], しゅっせいち - [出生地], しゅっしん - [出身], しゅつげん - [出現]
  • Gốc rạ

    きりかぶ - [切株], きりかぶ - [切り株] - [thiẾt chÂu], nhưng cây to bị đốn hạ, chỉ còn trơ lại gốc.: 大きな木は切り倒され、切り株だけが残った,...
  • Gốc tích

    しゅっしん - [出身], こんげん - [根元], きげん - [起源]
  • Gốc điều kiện

    じょうけんきじゅつぶ - [条件記述部]
  • Gối lên nhau

    オーバラップ
  • Gối nâng

    バッキング
  • Gối ray

    チェア
  • Gối tay

    うでまくら - [腕枕] - [oẢn chẨm], gối đầu lên tay: 腕枕をする
  • Gối trục

    ジャーナル
  • Gối tựa

    サポート, チェア, バッキング, ベアラ
  • Gối đầu

    まくら - [枕]
  • Gối đỡ

    レスト
  • Gối đỡ dầm

    トリマー
  • Gồ ghề

    ラフ, あらい - [粗い], ごつごつ
  • Gồm có

    ...をふくむ - [...を含む], かねる - [兼ねる], がんゆう - [含有する], もうらする - [網羅する], trong cái to có...
  • Gồm cả

    ぜんぶをふくむ - [全部を含む]
  • Gỉ

    さび - [錆], かび - [黴]
  • Gỉ mũi

    はなくそ - [鼻糞]
  • Gỉ sét

    さび - [錆], あかさび - [赤錆] - [xÍch *]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top