Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gối trục

Kỹ thuật

ジャーナル

Xem thêm các từ khác

  • Gối tựa

    サポート, チェア, バッキング, ベアラ
  • Gối đầu

    まくら - [枕]
  • Gối đỡ

    レスト
  • Gối đỡ dầm

    トリマー
  • Gồ ghề

    ラフ, あらい - [粗い], ごつごつ
  • Gồm có

    ...をふくむ - [...を含む], かねる - [兼ねる], がんゆう - [含有する], もうらする - [網羅する], trong cái to có...
  • Gồm cả

    ぜんぶをふくむ - [全部を含む]
  • Gỉ

    さび - [錆], かび - [黴]
  • Gỉ mũi

    はなくそ - [鼻糞]
  • Gỉ sét

    さび - [錆], あかさび - [赤錆] - [xÍch *]
  • Gớm ghiếc

    しゅうあく - [醜悪]
  • Gộp

    あつめる - [集める], いっかつ - [一括], いっかつ - [一括する], ごうどうする - [合同する], tôi sẽ thu gộp một lúc...
  • Gộp cáp

    ケーブルアセンブリ
  • Gộp lại

    そろって
  • Gột sạch

    おちる - [落ちる], gột sạch (vết bẩn): 〔汚れが〕落ちる
  • HATS

    こうそくつうしんシステムそうごせつぞく - [高度通信システム相互接続]
  • HDA

    ヘッドディスクアセンブリ
  • HDTV

    こうせいさいどテレビ - [高精細度テレビ]
  • HDX

    はんにじゅう - [半二重]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top