- Từ điển Việt - Nhật
Gối trục
Kỹ thuật
ジャーナル
Xem thêm các từ khác
-
Gối tựa
サポート, チェア, バッキング, ベアラ -
Gối đầu
まくら - [枕] -
Gối đỡ
レスト -
Gối đỡ dầm
トリマー -
Gồ ghề
ラフ, あらい - [粗い], ごつごつ -
Gồm có
...をふくむ - [...を含む], かねる - [兼ねる], がんゆう - [含有する], もうらする - [網羅する], trong cái to có... -
Gồm cả
ぜんぶをふくむ - [全部を含む] -
Gỉ
さび - [錆], かび - [黴] -
Gỉ mũi
はなくそ - [鼻糞] -
Gỉ sét
さび - [錆], あかさび - [赤錆] - [xÍch *] -
Gớm ghiếc
しゅうあく - [醜悪] -
Gộp
あつめる - [集める], いっかつ - [一括], いっかつ - [一括する], ごうどうする - [合同する], tôi sẽ thu gộp một lúc... -
Gộp cáp
ケーブルアセンブリ -
Gộp lại
そろって -
Gột sạch
おちる - [落ちる], gột sạch (vết bẩn): 〔汚れが〕落ちる -
HATS
こうそくつうしんシステムそうごせつぞく - [高度通信システム相互接続] -
HDA
ヘッドディスクアセンブリ -
HDTV
こうせいさいどテレビ - [高精細度テレビ] -
HDX
はんにじゅう - [半二重]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.