Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)

Kỹ thuật

バー

Xem thêm các từ khác

  • Gờ sắc

    バー, バリ
  • Gờ trang trí

    モールディング
  • Gờ trước của cánh máy bay

    リーディングエッジ
  • Gờ tản nhiệt

    ラジエーチングフランジ
  • Gờ vít

    ねじこみふらんじ - [ねじ込みフランジ]
  • Gờ định vị

    ロケーチングラグ
  • Gỡ bỏ chương trình

    アンインストール
  • Gỡ bỏ phần mềm

    アンインストール, インストールすみソフトウェアのさくじょ - [インストール済みソフトウェアの削除], インストールすみのソフトウェアをさくじょする...
  • Gỡ mối hàn

    アンソルダ
  • Gỡ rối

    デバッグ
  • Gỡ rối trực tuyến

    オンラインデバッギング, オンラインデバッグ
  • Gợi cảm

    セクシー
  • Gợi dục

    エロチック, mặc nhiều quần áo lót mỏng manh gợi tình (khêu gợi, gợi dục): いろいろなエロチックな下着を身に着ける,...
  • Gợi lên

    かきたてる - [かき立てる], gợi lên lòng ham muốn: 欲望をかき立てる, gợi lên lòng ham muốn của ai đó đối với cái...
  • Gợi lên lòng thương

    なみだぐましい - [涙ぐましい]
  • Gợi tình

    エロチック, エロ, mặc nhiều quần áo lót mỏng manh gợi tình: いろいろなエロチックな下着を身に着ける, ảnh gợi...
  • Gợi ý

    ヒント, すすめる - [勧める], あんじ - [暗示する], くちぶり - [口ぶり] - [khẨu], くちぶり - [口振り] - [khẨu chẤn],...
  • Gợn sóng

    うねる - [畝ねる]
  • Gục

    ひくくする - [低くする], さげる - [下げる], かがめる
  • Gừng

    ショウガ, しょうが - [生姜]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top