Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gục

Mục lục

n, exp

ひくくする - [低くする]
さげる - [下げる]
かがめる

Xem thêm các từ khác

  • Gừng

    ショウガ, しょうが - [生姜]
  • Gửi bán

    いたくはんばい - [委託販売], category : 対外貿易
  • Gửi bằng thư

    ゆうそう - [郵送する], gửi ...đến địa chỉ nhà mình: ...を自分のアパート宛てに郵送する
  • Gửi bằng đường hàng không

    こうくうゆうびん - [航空郵便] - [hÀng khÔng bƯu tiỆn]
  • Gửi bằng đường tàu

    ふなびん - [船便]
  • Gửi cc

    シーシー, シーシーメイル
  • Gửi dữ liệu

    ひょうじしてい - [表示指定]
  • Gửi giữ

    きたく - [寄託], よたく - [預託], category : 対外貿易
  • Gửi gấp

    しきゅうおくる - [至急送る]
  • Gửi hàng

    ふなつみ - [船積], はっそうする - [発送する], しょうひんをおくる - [商品を送る], はっそう - [発送], ふなづみ -...
  • Gửi hành lý

    にもつをあずける - [荷物を預ける]
  • Gửi hỏa tốc

    そくたつ - [速達]
  • Gửi kèm

    ふうにゅう - [封入する]
  • Gửi kèm theo

    どうふう - [同封する], bức ảnh tôi gửi kèm theo đây là do con gái út của tôi chụp.: 同封した写真は末の娘の撮ったものです
  • Gửi lại

    おくりかえす - [送り返す], さいとうこう - [再投稿], gửi cái gì lại cho ai: ~を...に送り返す, gửi lại cái gì cho...
  • Gửi lời

    でんごんする - [伝言する]
  • Gửi sang

    いそうする - [移送する]
  • Gửi sau

    あとでおくる - [後で送る]
  • Gửi theo thứ tự

    ていそう - [逓送]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top