Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gửi tiền

v

よきん - [預金する]
gửi tiền vào ngân hàng: 銀行に預金する
にゅうきん - [入金する]
gửi tiền ...vào tài khoản ngân hàng của...: (人)の銀行口座に...を入金する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top