Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

GIGAMO

Tin học

ギガモ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GNU

    グヌー
  • Ga

    ていりゅうじょう - [停留場], ていしゃば - [停車場] - [ĐÌnh xa trƯỜng], ていしゃじょう - [停車場] - [ĐÌnh xa trƯỜng],...
  • Ga-lông

    ガロン, bình chứa này đổ được ~ (số) ga-lông xăng: そのタンクには_ガロンのガソリンが入る, một cơ quan nhỏ trên...
  • Ga-lơ-ri

    ギャラリー
  • Ga-ra

    ガレージ
  • Ga-ra độc lập

    インデペンデントガレージ
  • Ga biên giới

    こっきょうえき - [国境駅]
  • Ga bốc

    つみにすてーしょん - [積荷ステーション], つみにえき - [積荷駅]
  • Ga chuyển tiếp

    つみかええき - [積み換え駅], つうかえき - [通過駅]
  • Ga chính

    ホームターミナル, しゅようえき - [主要駅]
  • Ga chỉ định

    していえき - [指定駅]
  • Ga cuối

    ターミナス
  • Ga cuối cùng

    しゅうてん - [終点], しゅうちゃくえき - [終着駅]
  • Ga dùng cho thành phố

    としガス - [都市ガス]
  • Ga dọc đường

    とちゅうえき - [途中駅]
  • Ga giữa đường

    ちゅうかんえき - [中間駅]
  • Ga gửi

    はつそうえき - [発送駅], はっそうえき - [発送駅], category : 対外貿易
  • Ga lông

    ガロン
  • Ga lập tàu

    ヤード
  • Ga mà tàu không dừng

    つうかえき - [通過駅] - [thÔng quÁ dỊch], ga không dừng của tàu tốc hành: 急行列車通過駅
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top