Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gecmani

Kỹ thuật

ゲルマニウム

Xem thêm các từ khác

  • Gel

    ゲル
  • Gelatin hóa

    ゲル
  • Gen

    ジーン, いでんし - [遺伝子]
  • Gen bụng

    ふくたい - [腹帯] - [phÚc ĐỚi], Đeo gen bụng: ~に腹帯をつける
  • Gen cấu trúc

    こうぞういでんし - [構造遺伝子] - [cẤu tẠo di truyỀn tỬ]
  • GeoCities

    ジオシティーズ
  • Georg Simon Ohm

    オーム
  • Ghe

    ジャンク, こがたもくぞうふね - [小型木造船]
  • Ghe bầu

    ジャンク
  • Ghen

    しっと - [嫉妬], うらやましい - [羨ましい], しっとする - [嫉妬する], tôi phát ghen với anh đấy, tôi không làm sao có...
  • Ghen ghét

    しっと - [嫉妬する], けぎらい - [毛嫌い], ghen ghét với người ấy: あの人を毛嫌いする
  • Ghen tuông

    おかやき - [岡焼き], sự ghen tuông làm cho phụ nữ xinh đẹp hơn: おかやき(ジェラシー)は女を美しく磨く
  • Ghen tỵ

    ねたむ - [妬む], しっと - [嫉妬する]
  • Ghen tị

    うらやましい - [羨ましい], tôi phát ghen tị với anh đấy, tôi không làm sao có hứng để đọc quyển sách chán ngắt như...
  • Ghi

    きにゅうする - [記入する], きさい - [記載], きろくする - [記録する], グレイ, グレー, のせる - [載せる], かきこむ...
  • Ghi-nét

    ギネスブック
  • Ghi-ta hawaiian

    ハワイアンギター
  • Ghi (dữ liệu)

    レコーディング
  • Ghi (vào)

    きにゅう - [記入], きにゅうする - [記入する], ghi vào (ghi vào) form: 形式記入, ghi mới: 原始記入, ghi đơn giản: 簡略記入,...
  • Ghi (âm) bằng từ tính

    じききろく - [磁気記録]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top