Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ghé qua

v

よる - [寄る]

Xem thêm các từ khác

  • Ghé thăm

    たずねる - [訪ねる], おとずれる - [訪れる], ghé thăm nhà ai: (人)の家をちょっと訪ねる, ghé thăm nhà ai: (人)宅を訪れる,...
  • Ghép

    ドッキングする, つみこむ - [積み込む], つぐ - [接ぐ], たたむ, しゅうごうする - [集合する], けつごうさせる - [結合させる],...
  • Ghép cặp

    ペア
  • Ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau

    つぐ - [接ぐ], ghép hai mảnh gỗ lại: 2 個の木材を接ぐ, ghép xương/ bó bột: 骨を接ぐ
  • Ghép lại

    くみあわせる - [組み合わせる], さいくみたて - [再組立], さいどふくみたて - [再度組み立て]
  • Ghép mộng xoi

    タング, トング
  • Ghép vào

    くみこむ - [組み込む], くっつける - [くっ付ける], ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới: ~を世界経済の枠組みに組み込む,...
  • Ghép vội vào nhau

    うちあわせる - [打ち合わせる]
  • Ghép đôi

    ペア
  • Ghép đôi lỏng

    そけつごう - [疎結合]
  • Ghét

    あか - [垢], いむ - [忌む], いや - [嫌], いやがる - [嫌がる], きらい - [嫌い], きらいな - [嫌いな], きらう - [嫌う],...
  • Ghét (bẩn từ da dẻ)

    あか - [垢], ghét (bẩn) móng tay: 爪の垢, ghét kẽ chân : 足指の間にたまる垢
  • Ghét cay ghét đắng

    いむ - [忌む], けんお - [嫌悪], ghét cay ghét đắng sự dơ bẩn : 汚れを忌む, chán ghét (ghét cay ghét đắng) một cách...
  • Ghét cái xấu

    けっぺき - [潔癖]
  • Ghét giao thiệp

    こうさいぎらい - [交際嫌い] - [giao tẾ hiỀm], người ghét giao tiếp (không hòa đồng).: 交際嫌いひと
  • Ghét ăn

    くわずぎらい - [食わず嫌い] - [thỰc hiỀm]
  • Ghê gớm

    はなはだしい - [甚だしい], たいへん - [大変], cô ấy đã mắc một sai lầm ghê gớm khi biểu diễn trên cầu thăng bằng.:...
  • Ghê rợn

    みにくい - [見にくい], ぞっとする
  • Ghê sợ

    いまわしい - [忌まわしい], けんお - [嫌悪], hàng ngày có rất nhiều sự kiện ghê sợ xảy ra.: 多くの忌まわしい事件が毎日起こっている。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top