Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ghìm

n

あっしゅく - [圧縮]
ghìm giọng: 音声圧縮

Xem thêm các từ khác

  • Ghẹ

    へいけがに
  • Ghẻ

    かわたむし - [皮癬]
  • Ghế

    チェア, ぎせき - [議席], いす - [椅子], シート, Đảng a giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.: A党は下院で26議席獲得した。,...
  • Ghệt

    ゲータ
  • Gia tộc

    け - [家], かぞく - [家族], うじ - [氏], いえがら - [家柄], gia tộc nhà tokugawa: 徳川家
  • Giao dịch công chứng

    ピーアール, こうほう - [広報]
  • Giao tại cảng bốc

    ふなつみこうでひきわたす - [船積港で引き渡す]
  • Giàn

    たな - [棚], くい - [杭], ガード, スパン, ラチス, ラック, explanation : 長さの単位。///全長や支点間の距離の意等にも使われる。
  • Giàn giáo

    あしば - [足場] - [tÚc trƯỜng], トレスル, トレッスル, giàn giáo chắc chắn: しっかりした足場, giàn giáo nguy hiểm: 危険な足場,...
  • Giành được

    とる - [取る], かくとく - [獲得する], おさめる - [収める], あげる - [上げる], かくとく - [獲得], giành được cả thiên...
  • Giá

    かかく - [価格], かがく - [価額] - [giÁ ngẠch], だい - [台], だいきん - [代金], もやし, わく - [枠], コスト, シェルフ,...
  • Giá kê

    パレット
  • Giá quốc tế

    こくさいかかく - [国際価格], こくさいしじょうかかく - [国際市場価格], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Giá sàn

    そこね - [底値], さいていねだん - [最低値段], さいていかかく - [最低価格], người chủ tọa công bố rằng giá cả...
  • Giá tiền

    ねだん - [値段], かかく - [価格]
  • Giá tăng

    ねあげ - [値上げ], ねあがり - [値上がり]
  • Giá đỉnh

    さいこうとうせいかかく - [最高統制価格], さいこうかかく - [最高価格]
  • Giám đốc điều hành

    シーオーオー, explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高執行責任者のこと。企業運営の実行責任者として、ceo(最高経営責任者)が決めた経営方針に沿って企業運営の中心的役割を果たす。,...
  • Gián

    ゴキブリ, あぶらむし - [油虫], con gián có cánh: 羽根を持ったゴキブリ, một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi...
  • Giáo

    パイク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top