Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giàn anten

Kỹ thuật

ガーダ

Xem thêm các từ khác

  • Giàn bốc hơi

    エバポレータ
  • Giàn con lăn

    ランウェイ
  • Giàn cứng

    リジッドラック
  • Giàn hoa leo

    パーゴラ
  • Giàn khoan

    せきゆさいくつきち - [石油採掘基地]
  • Giàn khoan giếng dầu

    オイルウエルデリック
  • Giàn khung

    トレスル, トレッスル
  • Giàn khung cần trục

    ガントリークレーン
  • Giàn nho

    ぶどうだな - [葡萄棚]
  • Giàn nổi

    フローチングマウンチング
  • Giàn treo động cơ

    エンジンマウント
  • Giàng buộc của cây giao dịch

    とらんざくしょんもくのせいやくじょうけん - [トランザクション木の制約条件]
  • Giành

    とりあげる - [取り上げる], あらそう - [争う], hai đội bóng sẽ bước vào trận cuối cùng để giành chức vô địch: 優勝を争う2チームが最終節で対戦する,...
  • Giành chiến thắng

    かつ - [勝つ], cuối cùng thì sự thật sẽ chiến thắng.: 最後には真実が勝つ。, hi vọng chiến thắng, thành công rất ít:...
  • Giành lấy

    たたかいとる - [戦いとる], のっとる - [乗っ取る], giành lấy quyền kiểm soát công ty: 会社を乗っ取る
  • Giành nhau

    ろんそうする - [論争する], こうろんする - [口論する], あらそう - [争う]
  • Giành phiếu

    とくひょう - [得票する], giành đa số phiếu tại bang đó: その州で最も多く得票する, giành phiếu nhiều hơn: より多く得票する
  • Giành quyền chủ động

    しゅどうけんをにぎる - [主導権を握る]
  • Giành đuợc

    うる - [得る], cái giành được không bù cái mất.: 得る物より失う物の方が大きい
  • Giành được thành tựu

    みのる - [実る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top