Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giành nhau

Mục lục

v

ろんそうする - [論争する]
こうろんする - [口論する]
あらそう - [争う]

Xem thêm các từ khác

  • Giành phiếu

    とくひょう - [得票する], giành đa số phiếu tại bang đó: その州で最も多く得票する, giành phiếu nhiều hơn: より多く得票する
  • Giành quyền chủ động

    しゅどうけんをにぎる - [主導権を握る]
  • Giành đuợc

    うる - [得る], cái giành được không bù cái mất.: 得る物より失う物の方が大きい
  • Giành được thành tựu

    みのる - [実る]
  • Giành đựơc quyền lãnh đạo

    たいとうする - [台頭する], category : 財政
  • Giành độc lập

    どくりつをたたかいとる - [独立を戦いとる]
  • Giàu

    ゆたかな - [豊かな], ほうふな - [豊富な], おかねもち - [お金持ち]
  • Giàu có

    こくふ - [国富], かねもち - [金持ち], おかねもち - [お金持ち], とむ - [富む], ふゆう - [富裕], ほうふ - [豊富], ゆうふく...
  • Giàu có hùng mạnh

    ふきょう - [富強]
  • Giàu ngầm

    ないふく - [内福] - [nỘi phÚc]
  • Giày

    どそく - [土足], シューズ, くつ - [靴], đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải mái với những thứ...
  • Giày bata

    スニーカー
  • Giày bằng vải bạt

    ズックのくつ - [ズックの靴], giầy bằng vải bạt màu trắng rất dễ lộ vết bẩn và dù có giặt thế nào thì cũng không...
  • Giày bốt

    ブーツ
  • Giày bệt

    はんぐつ - [半靴] - [bÁn ngoa]
  • Giày cao cổ

    ふかぐつ - [深靴] - [thÂm ngoa], ながぐつ - [長靴] - [trƯỜng ngoa], ちょうか - [長靴] - [trƯỜng ngoa], ブーツ, giầy cao cổ...
  • Giày cao gót

    ハイヒール
  • Giày da

    かわぐつ - [皮靴] - [bÌ ngoa], かわぐつ - [革靴], tôi thích giày thể thao hơn giày da.: 私はスポーツ靴よりも皮靴のほうが好きです,...
  • Giày dép

    はきもの - [履物], はきもの - [履き物], あしごしらえ - [足拵え] - [tÚc tỒn], ngành sản xuất giày dép.: 履物業界, công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top