Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giày

Mục lục

n

どそく - [土足]
đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải mái với những thứ không thuộc về mình): (人)のプライバシーに土足で踏み込む
bước vào phòng với đôi giày: アパートに土足で上がる
シューズ
くつ - [靴]
giày gỗ: 木靴
giày đặt thuê làm: あつらえた靴
giày hợp với ai: (人)に合う靴
giày có kích thước ~: _サイズの靴
giày đế thấp: かかとの低い靴
giày chắc chắn: じょうぶな靴

Xem thêm các từ khác

  • Giày bata

    スニーカー
  • Giày bằng vải bạt

    ズックのくつ - [ズックの靴], giầy bằng vải bạt màu trắng rất dễ lộ vết bẩn và dù có giặt thế nào thì cũng không...
  • Giày bốt

    ブーツ
  • Giày bệt

    はんぐつ - [半靴] - [bÁn ngoa]
  • Giày cao cổ

    ふかぐつ - [深靴] - [thÂm ngoa], ながぐつ - [長靴] - [trƯỜng ngoa], ちょうか - [長靴] - [trƯỜng ngoa], ブーツ, giầy cao cổ...
  • Giày cao gót

    ハイヒール
  • Giày da

    かわぐつ - [皮靴] - [bÌ ngoa], かわぐつ - [革靴], tôi thích giày thể thao hơn giày da.: 私はスポーツ靴よりも皮靴のほうが好きです,...
  • Giày dép

    はきもの - [履物], はきもの - [履き物], あしごしらえ - [足拵え] - [tÚc tỒn], ngành sản xuất giày dép.: 履物業界, công...
  • Giày thấp cổ

    シューズ
  • Giày trượt

    ローラースケート, スキッド
  • Giày vò

    ふみつける - [踏みつける], くるしめる - [苦しめる], luôn giày vò tâm hồn (trái tim) của (ai): (人)の心を絶えず苦しめる
  • Giày vải gai

    あさうらぞうり - [麻裏草履] - [ma lÝ thẢo lÝ], あさうら - [麻裏] - [ma lÝ]
  • Giày xéo

    ふみつける - [踏みつける]
  • Giày ủng

    ながぐつ - [長靴], オーバーシューズ
  • Giày ống

    ながぐつ - [長靴] - [trƯỜng ngoa], ブート
  • Giá C.F.

    うんちんこみねだん - [運賃込値段]
  • Giá C.I.F

    うんちんほけんりょうこみねだん - [運賃保険料込値段]
  • Giá C.I.F.

    しーあいえふかかく - [C.I.F価格], category : 対外貿易
  • Giá F.A.S

    せんそくわたしねだん - [船側渡し値段], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top