Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giày ống

Mục lục

n

ながぐつ - [長靴] - [TRƯỜNG NGOA]

Kỹ thuật

ブート

Xem thêm các từ khác

  • Giá C.F.

    うんちんこみねだん - [運賃込値段]
  • Giá C.I.F

    うんちんほけんりょうこみねだん - [運賃保険料込値段]
  • Giá C.I.F.

    しーあいえふかかく - [C.I.F価格], category : 対外貿易
  • Giá F.A.S

    せんそくわたしねだん - [船側渡し値段], category : 対外貿易
  • Giá F.O.B

    ゆしゅつこうほんせんわたしねだん - [輸出港本船渡し値段], category : 対外貿易, 'related word': エフ・オー・ビー
  • Giá ban đầu

    とうしょかかく - [当初価格]
  • Giá biến động lớn

    かかくがおおはばにへんかする - [価格が大幅に変化する]
  • Giá bán

    できね - [出来値] - [xuẤt lai trỊ], うりね - [売値], はんばいかかく - [販売価格], category : 対外貿易
  • Giá bán buôn

    おろしうりぶっか - [卸し売り物価], おろしね - [卸値], なかまねだん - [仲間値段], はんばいかかく - [販売価格],...
  • Giá bán lẻ

    しょうひしゃかかく - [消費者価格], こうりね - [小売ね], こうりかかく - [小売価格], しょうひしゃかかく - [消費者価格],...
  • Giá bán ngay tại vườn

    にわさきそうば - [庭先相場] - [ĐÌnh tiÊn tƯƠng trƯỜng]
  • Giá bán ra

    はんばいねだん - [販売値段]
  • Giá bán sỉ

    なかまねだん - [仲間値段] - [trỌng gian trỊ ĐoẠn], おろしね - [卸ね]
  • Giá bình quân

    へいきんかかく - [平均価格]
  • Giá bình quân thị trường

    へいきんそうば - [平均相場], しじょうへいきんかかく - [市場平均価格]
  • Giá bớt

    わりびきかかく - [割引価格]
  • Giá cao

    こうか - [高価], ハイコスト, Đồ tốt thì đương nhiên giá cao.: 良いものは当然高価だ。
  • Giá cao nhất

    さいこうとうせいかかく - [最高統制価格], さいこうかかく - [最高価格]
  • Giá cho thuê

    ちんたいかかく - [賃貸価格] - [nhẪm thẢi giÁ cÁch]
  • Giá chuyển nhượng

    じょうとかかく - [譲渡価格]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top