Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giá chào hàng

n

しょうひんとりひきかかく - [商品取引価格]

Xem thêm các từ khác

  • Giá chênh lệch chuyển đổi

    かいりりつ - [乖離率], category : 分析・指標, explanation : cbの価格が理論通りに動くとすると、cbの時価とパリティは常に一致しているはずである。しかし、cbと株式には利回りの差があることや、値動きにタイムラグがあることなどによって、時価がパリティを上回ったり下回ったりする。,...
  • Giá chìa

    アウトリガー, ブラケット
  • Giá chính thức

    こうていそうば - [公定相場], げんきんせいか - [現金正価]
  • Giá chưa thuế

    ほぜいかかく - [保税価格]
  • Giá chợ

    いちばかかく - [市場価格]
  • Giá chổi than

    ブラシホルダー
  • Giá chổi điện

    ブラシホルダー
  • Giá cuối cùng

    おおびけ - [大引け], explanation : 証券取引所における、後場最後の取引をさす。大引けについた値段が「終値」である。///大引け値と終値はいささか異なる。たとえば2時30分に600円の値がついて、その後買い気配のまま値がつかなかった場合、大引け値は存在しないが、終値は600円である。,...
  • Giá cuối cùng của hôm trước

    ぜんじつおわりね - [前日終値], category : 証券市場, explanation : 取引日前営業日の終値のこと。
  • Giá cuối ngày

    おおひけそうば - [大引け相場], おわりね - [終値], ひけそうば - [引け相場], explanation : その日最後に取引された値段。,...
  • Giá cuối ngày (sở giao dịch)

    ひけそうば - [引け相場]
  • Giá có bù

    とくべつりょうきん - [特別料金], category : 取引所
  • Giá có bù (sở giao dịch)

    わりましかかく - [割増価格], とくべつりょうきん(とりひきじょ) - [特別料金(取引所)]
  • Giá công bố

    こうひょうかかく - [公表価格], こうじかかく - [公示価格] - [cÔng thỊ giÁ cÁch]
  • Giá công xon

    ブラケット
  • Giá cơ sở

    きじゅんかかく - [基準価格], きほんかかく - [基本価格]
  • Giá cước

    りょうきん - [料金]
  • Giá cước hiện hành

    げんこううんちん - [現行運賃]
  • Giá cạnh tranh

    きょうそうかかく - [競争価格], きょうそうねだん - [競争値段]
  • Giá cả

    プライス, ぶっか - [物価], ねだん - [値段], コスト, かかく - [価格], tôi nghĩ là giá thịt bò của nhật bản hơi cao.:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top