Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giá cuối ngày

Mục lục

Kinh tế

おおひけそうば - [大引け相場]
おわりね - [終値]
Explanation: その日最後に取引された値段。
ひけそうば - [引け相場]
Category: 取引所

Xem thêm các từ khác

  • Giá cuối ngày (sở giao dịch)

    ひけそうば - [引け相場]
  • Giá có bù

    とくべつりょうきん - [特別料金], category : 取引所
  • Giá có bù (sở giao dịch)

    わりましかかく - [割増価格], とくべつりょうきん(とりひきじょ) - [特別料金(取引所)]
  • Giá công bố

    こうひょうかかく - [公表価格], こうじかかく - [公示価格] - [cÔng thỊ giÁ cÁch]
  • Giá công xon

    ブラケット
  • Giá cơ sở

    きじゅんかかく - [基準価格], きほんかかく - [基本価格]
  • Giá cước

    りょうきん - [料金]
  • Giá cước hiện hành

    げんこううんちん - [現行運賃]
  • Giá cạnh tranh

    きょうそうかかく - [競争価格], きょうそうねだん - [競争値段]
  • Giá cả

    プライス, ぶっか - [物価], ねだん - [値段], コスト, かかく - [価格], tôi nghĩ là giá thịt bò của nhật bản hơi cao.:...
  • Giá cả biến động do nguyên nhân là các sự kiện bất khả kháng

    ふかこうりょくてきなじけんがげんいんでかかくがげらくしたりじょうしょうしたりする - [不可抗力的な事件が原因で価格が下落したり上昇したりする]
  • Giá cả thị trường

    そうば - [相場], giá cả thị trường đang dần tăng lên.: どんどん上がる相場, giá cả thị trường hiện tại của ~.:...
  • Giá cả đắt đỏ

    ぶっかがたかくなる - [物価が高くなる]
  • Giá cấm đoán

    きんしてきたかね - [禁止的高値]
  • Giá của một sản phẩm

    たんか - [単価], tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá usd dựa trên điều kiện giá fob osaka.: 表示価格はすべて米ドル建ての単価で、大阪港本船渡し条件となっています,...
  • Giá của nhà sản xuất đưa ra

    メーカーきぼうかかく - [メーカー希望価格]
  • Giá cực thấp

    ちょうていかかく - [超低価格] - [siÊu ĐÊ giÁ cÁch]
  • Giá cố định

    ていか - [定価], こていかかく - [固定価格]
  • Giá cổ phiếu

    かぶか - [株価], explanation : 株式の価格のことを株価という。株価は、基本的には、投資家の「買い(=需要)」と「売り(=供給)」の関係において決定される。///証券取引所を通じて売買された株式の時価のことを相場(株式相場)とも呼ぶ。,...
  • Giá danh nghĩa

    めいもくねだん - [名目値段], めいもくかかく - [名目価格], がくめん - [額面], mua với giá danh nghĩa: 額面で買う
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top