Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giá phù hợp

exp

てきせいかかく - [適正価格] - [THÍCH CHÍNH GIÁ CÁCH]
yêu cầu OPEC có một mức giá dầu phải chăng: OPECに石油の適正価格の設定を求める
đề nghị một mức giá phù hợp: ~に対する適正価格を(人)に示す
được giá phù hợp: 適正価格で~を手に入れる

Xem thêm các từ khác

  • Giá phải chăng

    れんか - [廉価], てきとうなかかく - [適当な価格], てきせいかかく - [適正価格] - [thÍch chÍnh giÁ cÁch], yêu cầu opec...
  • Giá qui định

    がくめん - [額面], cao hơn giá qui định: 額面以上の値
  • Giá quá cao

    ほうがいのたかね - [法外の高値], ほうがいなねだん - [法外な値段], ほうがいなかかく - [法外な価格], ほうがいかかく...
  • Giá quá đắt

    ほうがいのたかね - [法外の高値], ほうがいなねだん - [法外な値段], ほうがいなかかく - [法外な価格], ほうがいかかく...
  • Giá quảng cáo

    こうこくりょう - [広告料]
  • Giá quốc tê

    こくさいしじょうかかく - [国際市場価格], こくさいかかく - [国際価格]
  • Giá rẻ

    やすね - [安値], したね - [下値], category : 株式, explanation : 現在の株価以下の値段のこと。さらに安い株価のこと。
  • Giá sách

    ほんだな - [本棚], しょか - [書架]
  • Giá sách thư viện

    ライブラリケース
  • Giá thanh toán

    けっさいかかく - [決済価格]
  • Giá thiết bị

    ぶっけんひ - [物件費] - [vẬt kiỆn phÍ], dự toán giá thiết bị: 物件費予算
  • Giá thuê trọ

    とまりちん - [泊り賃]
  • Giá thành

    コスト, げんか - [原価]
  • Giá thấp

    れんか - [廉価], ていぶっか - [低物価] - [ĐÊ vẬt giÁ], ていかかく - [低価格] - [ĐÊ giÁ cÁch], ていか - [低価] - [ĐÊ...
  • Giá thấp nhất

    さいていねだん - [最低値段], さいていかかく - [最低価格]
  • Giá thấp nhất (chứng khoán)

    そこ - [底], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場の安いところのことをさす。
  • Giá thỏa thuận

    ごういかかく - [合意価格], きょうていかかく - [協定価格], ごういかかく - [合意価格]
  • Giá thử

    テスタ, リグ
  • Giá thử nghiệm

    スタンド
  • Giá thử vạn năng

    ユニバーサルテスタ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top