Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giá thấp

Mục lục

n

れんか - [廉価]
Đưa ra thị trường bản giá rẻ: 廉価版を出す
Bán lại với giá rẻ: ~を廉価で転売する
ていぶっか - [低物価] - [ĐÊ VẬT GIÁ]
chính sách giá thấp: 低物価政策
ていかかく - [低価格] - [ĐÊ GIÁ CÁCH]
cung cấp sản phẩm có chất lượng tốt và giá thấp cho người tiêu dùng.: 低価格で高品質な製品を消費者に提供する
chiếm lĩnh thị phần thông qua việc cung cấp sản phẩm mới với mức giá thấp.: 低価格で新商品を提供することでシェアを手に入れる
ていか - [低価] - [ĐÊ GIÁ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top