Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giơ cao

v

ささげる - [捧げる]
giơ cao quốc kì: 国旗を捧げる

Xem thêm các từ khác

  • Giơ lên

    あげる - [上げる], giơ tay lên: 手を~
  • Giơ tay lên

    てをあげる - [手を上げる], てをあげる - [手を挙げる]
  • Giương

    のぼる - [登る], さす - [差す]
  • Giương cao

    たかくあげる - [高く上げる]
  • Giương cờ

    けいよう - [掲揚する], những lá cờ được giương lên là biểu tượng thắng lợi của họ: 掲揚された旗は彼らの勝利のしるしだった,...
  • Giương lên

    ささげる - [捧げる]
  • Giường bệnh

    びょうしょう - [病床], thăm ai khi đang nằm trên giường bệnh: 病床に人を見舞う, theo dõi sự phát bệnh ngay trên giường...
  • Giường gầm

    トラックル
  • Giường hai tầng

    にだんベッド - [二段ベッド] - [nhỊ ĐoẠn]
  • Giường ngủ

    ベッド, しんぐ - [寝具], おねんね
  • Giường nhỏ

    こがたしんだい - [小型寝台]
  • Giường sắt

    てつせいしんだい - [鉄製寝台]
  • Giường tầng

    バース
  • Giường đẩy

    トラックル
  • Giạng háng

    あしをひろげる - [足を広げる]
  • Giạt vào

    うちあげる - [打ち上げる], các con sóng giạt vào bờ biển: 波が岸に打ち上げる
  • Giả bộ

    いつわる - [偽る], ...ふりをする - [...振りをする], きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], giả bộ là người giàu có:...
  • Giả da

    アーチフィシャルレザー, イミテーションレザー, じんこうかわ - [人工革], category : 繊維産業
  • Giả danh

    しょうする - [称する]
  • Giả dụ như vậy

    とかていしても - [と仮定しても]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top