Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giả vờ

Mục lục

n

...ふりをする - [...振りをする]
いつわる - [偽る]
きどる - [気取る] - [KHÍ THỦ]
giả vờ là người giàu có: 金持ちを気取る
giả vờ làm một quý bà tốt bụng: 貴婦人を気取る
ふりする - [振りする]
cô ta giả vờ là rất ngạc nhiên: 彼女は驚いた振りをした
もぎ - [模擬]

Xem thêm các từ khác

  • Giả vờ không biết

    とぼける - [惚ける], しらをきる - [しらを切る], giả vờ không biết việc có liên quan đến hối lộ.: 賄賂に関してしらをきる
  • Giả đò ngây thơ

    しらをきる - [しらを切る]
  • Giả định là

    とかていして - [と仮定して]
  • Giải

    しょう - [賞], とける - [解ける]
  • Giải Grammy

    グラミー, người trao tận tay giải grammy (giải thưởng âm nhạc grammy): グラミー賞のステージで賞を手渡す人, giành được...
  • Giải Noben

    アカデミーしょう - [アカデミー賞]
  • Giải Nô-ben

    ノーベルしょう - [ノーベル賞]
  • Giải Oscar

    おすかーぞう - [オスカー像], nhận giải oscar cho phim hoạt hình hay nhất: 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する
  • Giải dị

    かんけつ - [簡潔], lời nói giản dị: 簡潔な言葉
  • Giải khuây

    いあん - [慰安], bị cưỡng ép thành trò giải khuây cho binh lính nhật: 日本兵のために慰安婦として強制される, phụ...
  • Giải khát

    のどをうるおす - [喉を潤す] - [hẦu nhuẬn]
  • Giải lao

    ブリージング, ハーフタイム, きゅうけいする - [休憩する]
  • Giải mã

    かいどく - [解読] - [giẢi ĐỘc], ほんやくする - [翻訳する], giải mã mệnh lệnh: 命令の解読, giãi mã về gen di truyền...
  • Giải mật mã

    デクリプト
  • Giải nghĩa

    かいしゃくする - [解釈する], かいしゃく - [解釈], giải nghĩa (giải thích) động cơ về hành động của người này: この人の行動に対する動機の解釈,...
  • Giải nghệ

    いんたい - [引退する], giải nghệ nghề đấm bốc: ボクシングを引退する
  • Giải nhiệt

    ねつをさげる - [熱を下げる], げねつ - [解熱する]
  • Giải nhì

    にとうしょう - [二等賞] - [nhỊ ĐẲng thƯỞng]
  • Giải nhất

    いっとう - [一等], vì tôi đạt giải nhất trong ngày hội thể thao nên bố tôi đã mua cho tôi một chiếc xe đạp.: 運動会で一等を取ったので父は自転車を買ってくれた。
  • Giải pháp

    かざあな - [風穴] - [phong huyỆt], かいとう - [解答]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top