Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giản đơn

Mục lục

adj

かんい - [簡易]
bao gói giản đơn: 簡易な包装
công đoạn (quy trình) được đơn giản hóa (giản đơn hóa): 簡易化された工程
phương pháp giản đơn: 簡易なやり方
かんそ - [簡素]
sự giản đơn (giản dị) của chiếc váy: ドレスの簡素さ
かんたんな - [簡単な]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top